検索ワード: bất bình đẳng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bất bình đẳng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự bình đẳng

英語

to stumble into a contradictory opinion

最終更新: 2022-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình đẳng nội bộ

英語

internal equity

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nộ tác bất bình minh.

英語

when angry, don't refrain from speaking out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là bình đẳng à?

英語

that equality?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự bình đẳng tuyệt đối.

英語

and... tοtal equality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất bình thường cái gì?

英語

normal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có sự bất bình rồi đây.

英語

- objection noted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bình đẳng giới là vậy sao?

英語

-sexual equality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đã tỏ ra bất bình.

英語

she looked so discontented.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.

英語

respect and on equal terms.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố giúp nhau cảm thấy bình đẳng

英語

try to help each other to feel equal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chả có gì bất bình thường cả.

英語

at least none that i can see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"công lý, bình đẳng và bánh mì."

英語

"justice, equality and bread. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con người phải được bình đẳng như nhau

英語

so one human must be just good as another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

arthur nói mọi người đều bình đẳng.

英語

arthur says for men to be men they must first all be equal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật

英語

all citizens are equal before the law

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất bình khi hắn muốn 1 lãnh thổ mới.

英語

now, there's rumblings that he wants new territories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình đẳng cho mọi người, chia sẻ của cải.

英語

equality for everyone, sharing the wealth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh chỉ bất bình thường khi anh nhầm thôi.

英語

you're only a nutter if you're wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này hơi bất bình thường nhưng anh vui lắm

英語

come here. this feels a little awkward... but i'm happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,883,023 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK