プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sự bình đẳng
to stumble into a contradictory opinion
最終更新: 2022-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình đẳng nội bộ
internal equity
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
nộ tác bất bình minh.
when angry, don't refrain from speaking out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là bình đẳng à?
that equality?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự bình đẳng tuyệt đối.
and... tοtal equality.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất bình thường cái gì?
normal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có sự bất bình rồi đây.
- objection noted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bình đẳng giới là vậy sao?
-sexual equality.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đã tỏ ra bất bình.
she looked so discontented.
最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.
respect and on equal terms.
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cố giúp nhau cảm thấy bình đẳng
try to help each other to feel equal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả có gì bất bình thường cả.
at least none that i can see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"công lý, bình đẳng và bánh mì."
"justice, equality and bread. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con người phải được bình đẳng như nhau
so one human must be just good as another.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
arthur nói mọi người đều bình đẳng.
arthur says for men to be men they must first all be equal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật
all citizens are equal before the law
最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bất bình khi hắn muốn 1 lãnh thổ mới.
now, there's rumblings that he wants new territories.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình đẳng cho mọi người, chia sẻ của cải.
equality for everyone, sharing the wealth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh chỉ bất bình thường khi anh nhầm thôi.
you're only a nutter if you're wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều này hơi bất bình thường nhưng anh vui lắm
come here. this feels a little awkward... but i'm happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: