プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trình luận văn
produce thesis
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
luận văn của tôi.
my dissertation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
luận văn tốt nghiệp
graduate internships
最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn phải làm bài luận văn.
i got to do that paper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- học bổng luận văn xuất sắc
academic achievement
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất bận với các án vụ.
i have a very busy docket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi khá bận với công việc của mình
i am quite busy with my work
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy đang sao bài luận văn .
- she's copying her dissertation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài luận văn của người thí sinh"
the student paper"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cháu có thể hoãn việc làm luận văn lại.
you could put your thesis on hold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thầy đã đọc bài luận văn của em chưa?
did you get my essay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
của john locke luận văn của chính phủ.
that's john locke's treatises of government.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lý do họ nhận tôi đó là do bài luận văn...
the only reason they let me come was because of my essay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
luận văn cũng đề xuất thêm các giải pháp khác như:
the thesis also suggests the extra solutions, such as:
最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
noah rất bận với công việc anh ấy chỉ vừa được đề bạt
not really. noah's very busy at work. he just got a promotion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài có lẽ đang bận với các chức sắc khi tôi đến đây.
he was deep in conference with the consularis when i arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
adam đang bận với các bàn diễn thuyết vòng quanh nước mỹ.
why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải xem cái bài luận văn nhảm nhí mà ông ấy bắt em viết.
you don't understand. you got to see the bullshit paper he's making me write.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tui đang bận với gia đình . chúng ta không thể gặp nhau
i'm busy with my family now. we can't meet.
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây chúng tôi rất bận, với cái vụ patriotvà mọi thứ nữa.
we're pretty busy these days, with the patriot act and all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: