検索ワード: bật lịch google ngoại tuyến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bật lịch google ngoại tuyến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngoại tuyến

英語

offline

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn lại ngoại tuyến

英語

stay offline

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tài khoản ngoại tuyến

英語

account offline

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rời chế độ ngoại tuyến?

英語

leave offline mode?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trực tuyến và ngoại tuyến

英語

online and offline

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10033=Ổ đĩa ngoại tuyến

英語

10033=offline disk

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dữ liệu được cất giữ ngoại tuyến

英語

all security data is stored offline in the liquid cooler aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đĩa ngoại tuyến không thể được chọn làm đĩa đích.

英語

the offline disk can not be selected as a destination disk.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảo với mọi người cho tất cả mọi thử ngoại tuyến.

英語

- lloyd. tell everybody to start taking everything offline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể chỉ định ổ đĩa ngoại tuyến làm ổ đĩa đích.

英語

the offline disk can not be selected as a destination disk.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi tam giác ngoại tuyến, chúng ta cần phải để mắt tới.

英語

with tet offline, we need our eyes on this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi sắp ngoại tuyến nhưng các máy bay sẵn sàng tự động thi hành.

英語

tower, we're going offline soon, but drones are already mobile and executing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

0492=Ổ cứng đích không thể là Ổ cứng động hoặc Ổ cứng ngoại tuyến.

英語

0492=the destination disk cannot be a dynamic disk or an offline disk.

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ứng dụng này hiện thời chạy trong chế độ ngoại tuyến. bạn có muốn kết nối không?

英語

this application is currently in offline mode. do you want to connect?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ứng dụng này hiện thời chạy trong chế độ ngoại tuyến. bạn có muốn kết nối để thực hiện thao tác này không?

英語

this application is currently in offline mode. do you want to connect in order to carry out this operation?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng lấy trang mạng nào không nằm trong bộ nhớ tạm. vậy chế độ ngoại tuyến ngăn cản bạn xem trang không phải vừa thăm.

英語

do not fetch web pages that are not already stored in the cache. offline mode prevents you from viewing pages that you have not previously visited.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

0403=trạng thái Ổ đĩa ngoại tuyến, vui lòng chuyển đổi sang trạng thái trực tuyến bằng công cụ windows disk management.

英語

0403=offline disk, please switch it to online by using windows disk management.

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kết nối mạng bị ngắt nên ứng dụng chạy trong chế độ ngoại tuyến. bạn có muốn ứng dụng này tiếp tục thao tác mạng khi trực tuyến lại không?

英語

a network connection was disconnected. the application is now in offline mode. do you want the application to resume network operations when the network is available again?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điều duy nhất chúng ta có thể làm là cho ngoại tuyến toàn bộ hệ thống, xóa sạch tất cả các máy chủ bị nhiễm virus, sau đó chúng ta mới có thể đem hệ thống trở lại.

英語

only thing we can do is we've gotta take the whole system offline, wipe the infected servers clean, then bring them back up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thực hành 1: bạn đã xem một trang web của một trung tâm tiếng anh. bạn quan tâm đến một khóa học tiếng anh để chuẩn bị cho toeic. viết email cho trung tâm và yêu cầu thông tin về: 1. khóa học kéo dài bao lâu 2. làm thế nào để tham gia khóa học, trực tuyến hoặc ngoại tuyến 3. phí khóa học thực hành 2: bạn đã xem một trang web của một cửa hàng bán lẻ nike. bạn đang quan tâm đến một đôi giày thể thao nike airy sẽ đến việt nam vào tháng tới và muốn mua nó cho một cuộc đua chạy tại trường học j tiếp theo

英語

practice 1: you have looked at a website of an english center. you are interested in an english course to prepare for toeic. write an email to the center and request information about: 1. how long the course lasts 2. how to take the course, online or offline 3. the course fee practice 2: you have looked at a website of a nike outlet store. you are interested in a pair of nike airy sneakers that is going to arrive in vietnam next month and would like to buy it for a running race at school next j

最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,326,702 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK