検索ワード: bị vượt trội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bị vượt trội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vượt trội

英語

exceed

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- vượt trội!

英語

- outstanding!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó hoàn toàn vượt trội.

英語

you know it's quite remarkable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn nó chuẩn bị vượt...

英語

they're breaking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

.. vượt mặt, hoặc bị vượt mặt

英語

fall behind, or push ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn nó chuẩn bị vượt ngục.

英語

they're breaking out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta bị vượt bây giờ!

英語

we're about to get slaughtered!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có những kĩ năng vượt trội.

英語

you have certain skills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốc độ của hắn, nó vượt trội tôi.

英語

his speed, it is... it's beyond me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh vượt trội hơn chúng tôi mà.

英語

- you've the edge over us now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chướng ngại asimov phải bị vượt qua...

英語

the asimov blocks would have to be bypassed for it... to kill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nước mỹ luôn được định phần với sự vượt trội

英語

america has always been defined by its excess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình bị vượt rồi, mày bắt lấy nó chứ!

英語

we're being passed, you gotta catch up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ nhan sắc ả là vượt trội bản tính bạo tàn.

英語

her ferocity bested only by her beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh bị vượt qua mặt, anh sẽ bị giết chết.

英語

if you're outmaneuvered, you will be killed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta bị vượt mặt bởi hết xe này đến xe khác.

英語

he's been overtaken by car after car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tội lỗi người cha chỉ có thể bị tội lỗi của người con vượt trội."

英語

"the sins of the father would only be exceeded by the sins of the son."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bị vượt trội về quân số lẫn sức mạnh, việc chúng tôi thất bại là chuyện chắc chắn.

英語

overmatched and outnumbered, our defeat was all but certain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nghĩ rằng các giao thức bảo mật của em đã bị vượt qua.

英語

i'm afraid my protocols are being overridden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và đến năm 2010... màng mỏng sẽ vượt trội các tinh thể silicon.

英語

and in 201 0, thin film is going to surpass crystalline silicon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,117,349 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK