プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
những nỗi đau đó?
those hurt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể hôn đi những nỗi đau
i can kiss away the pain
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và quên đi những nỗi đau trần thế.
and earthly care is forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơn cả những nỗi đau nữa.
it was more than just hurting, that's pain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trong những nỗi đau tột cùng.
they're in so much pain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xua đi những nỗi muộn phiền?
applied towards more pressing concerns?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy xua đi những nỗi đau đáng nguyền rủa ấy!
out damnable affliction!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông có nghĩ về những nỗi đau và...
and you think of all the pain and the..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nỗi đau.
pain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nỗi đau?
hurt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bớt đi.
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải gánh chịu những nỗi đau và sợ hãi.
no more anguished nights of terror.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yêu nỗi đau!
love the pain!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có kết cục nào khác ngoài những nỗi đau.
there is no end to our suffering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bớt đi một nỗi lo, phải không?
so one less thing in our lives, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc rất khó khăn khi phải lắng nghe những nỗi đau khổ ấy.
it must have been so hard listening to all of that suffering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho những nỗi đau của nhân loại, có một ngọn lửa vĩnh hằng.
for the wretched of the earth there is a flame that never dies
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một buổi trưng bày với chủ đề chính là những nỗi đau.
an exhibition centered on the theme of pain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẹo xoa dịu nỗi đau
scars heal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta trở nên cực kỳ nhạy cảm với những nỗi đau xung quanh.
he became very attuned to all the suffering around him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: