検索ワード: bức tranh ấy vẽ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bức tranh ấy vẽ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bức tranh?

英語

the painting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh lớn.

英語

the big picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh nào?

英語

which painting is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố, bức tranh!

英語

dad, the painting!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bức tranh đâu?

英語

where is the painting ? ! - look inside, down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần anh vẽ bức tranh ấy.

英語

i need you to paint this painting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh vẽ em chết, peter.

英語

and when i got the phone call, i nearly believed it for a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh là giả.

英語

that the painting's a fake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh của anh!

英語

miss rose? my drawings!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bức tranh ở đấy.

英語

- painting's there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bức tranh này đây!

英語

-lt's this picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi bức tranh này đến

英語

this painting came in. - this fucking painting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bức tranh với bốn pound lông ấy.

英語

- i mean, picture this with four pounds of hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh của hắn à?

英語

his painting ? ! does it belong to him ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi, bức tranh đẹp quá!

英語

this is beautifully written!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một bức tranh vẽ về chiến tranh!

英語

a painting of war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh trong đầu tôi

英語

picture it on my scale--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ vẽ một bức tranh.

英語

you're gonna get a big, big sugar rush.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ bức tranh đó không?

英語

remember picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẽ rất nhiều bức tranh.

英語

i painted all the pictures. i even painted the sign.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,744,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK