検索ワード: bạn không tập gym (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn không tập gym

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không yêu tôi???

英語

bạn không yêu tôi

最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao bạn không hẹn ai cả?

英語

- how come you have no date ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm bạn với bạn không

英語

i speak english bad

最終更新: 2016-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn không đưa người ta đi...

英語

you don't bring people halfway around the world to visit a zoo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm quen với bạn không?

英語

i want to be your friends

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# nếu bạn không thể hát hãy cất lên tiếng kêu

英語

# if you cannot sing then hum along

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là thứ gì đó bạn không bao giờ từ bỏ được.

英語

that's something you never let go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ giỡn thôi bạn không cần phải chứng minh đâu

英語

i'm just joking

最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không bao giờ lạc giữa rừng, nếu bạn không vào rừng.

英語

you can't get lost in the woods, if you never go in to the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy chưa, bạn không thể tin bất cứ bố con thằng nào được...

英語

you see, you just can't trust anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn không thể nghe nó, cảm giác nó, đơn giản là nó không tồn tại.

英語

all i say it you can't see it, hear it, or feel it it doesn't exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không dễ gì để cưa được 1 nàng đặc biệt là nếu bạn không biết hài hước.

英語

it's not easy to win a girl over especially if you're not that funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

{ibạn không bao giờ lạc giữa rừng, nếu bạn không vào rừng.{/i

英語

you can't get lost in the woods, if you never go in to the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cài đặt sẽ được áp dụng cho tất cả ảnh, do đó bạn không phải điều chỉnh riêng cho từng ảnh.

英語

settings apply to all images, so there is no need to adjust each image individually.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này có nghĩa là: bạn không cần phải đi ra khỏi nhà mới bị giết bởi thứ sản phẩm này.

英語

well, this is a long way of saying that you don't even have to leave your house to be killed by our product.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn chỉ xài thử [productname], rất có thể là bạn không muốn làm như thế, vậy hãy bỏ trống các hộp này.

英語

if you are just trying out [productname], you probably don't want this to happen, so leave the boxes unchecked.

最終更新: 2015-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi hi vọng rằng, sau đây điều này sẽ chấm dứt, bằng cách lấy đi mật của chúng tôi bạn không chỉ lấy đi những chúng tôi có mà còn lấy đi tất cả chúng tôi

英語

i'm hoping that, after this is all over, you'll see how, by taking our honey, you not only take everything we have but everything we are!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở những thời điểm mà bạn không chắc bọn thây ma chết "thật" hay chết "đùa"... chớ có mà hà tiện đến cả những viên đạn.

英語

in those moments when you're not sure the undead are really "dead" dead, don't get all stingy with your bullets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,028,732 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK