検索ワード: bạn sẽ tìm được thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn sẽ tìm được thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh sẽ tìm nó.

英語

yeah. i'll find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ tìm ở đây.

英語

i'll check over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta sẽ tìm chúng.

英語

- we'll find 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta sẽ tìm trái tim

英語

- we find the heart first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ben sẽ tìm ra ngay thôi.

英語

- ben would have found it by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ tìm người khác

英語

i'll find someone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi sẽ tìm hiểu.

英語

- we'll find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cho là nó sẽ tìm ở đâu?

英語

- thank you, sarah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng sẽ tìm ra ngươi trước.

英語

they will find you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chạy đi, và họ sẽ tìm ngươi.

英語

run now, they will find you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ tìm thấy nó. nghe đây, Đỏ.

英語

i will find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ tìm nguồn an ủi ở nơi khác.

英語

you'll be the greatest horsewoman in the south.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ bị thương nếu xông ra cản đường đấy.

英語

you'll get hurt if y ou hesitate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ tìm con khác và anh sẽ giết nó

英語

we'll track down another hellhound, and i'll kill it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cậu sẽ tìm thấy người cần tìm ở kwun tong pier.

英語

you'll find who you're looking for... on kwun tung pier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# anh ấy sẽ tìm ra một cách mới để bày tỏ với bạn

英語

# hey, he'll find a new way to show you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ k bao giờ từ bỏ sao? dù amy k muốn gặp bạn

英語

you will never give star k? du amy k want to meet you

最終更新: 2014-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- # anh ấy sẽ tìm ra cách của mình để nói với bạn

英語

- # he'll find his own way to tell you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ tìm ra người còn lại biết cách tháo cái này.

英語

and find the other one that can disarm you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ben, em thực sự không nghĩ ta sẽ tìm thấy gì đó ở trang này.

英語

ben, i really don't think we're going to find anything on this page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,009,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK