検索ワード: ba hoa chích chòe (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ba hoa chích chòe.

英語

have a loose tounge.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chích chòe

英語

magpie-robin

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"ba hoa chích chòe, chú ý tôi nè!"

英語

"blah blah blah, me, me, blah! "blah blah blah, me, me, me!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ba hoa.

英語

tattletale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hết ba hoa.

英語

bad karma!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồ ba hoa!

英語

blabbermouth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đồ ba hoa!

英語

- draught, bipedal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba hoa bá láp.

英語

the old windbag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng ba hoa, moon.

英語

don't go flapping your mouth, moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ta sẽ không bảo anh câm... nếu anh không ba hoa chích chòe đâu.

英語

you wouldn't know where to feed yourself if you didn't flap your mouth so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai cũng ba hoa được.

英語

anyone can say that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ba hoa nhất vùng balkan.

英語

best line-shooter in the balkans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy lại đi ba hoa với...

英語

he goes and blabs to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em đang ba hoa cái gì vậy?

英語

what are you blabbing about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn tao chán sự ba hoa của mày.

英語

i'm gettin' tired of your gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy đúng là một thằng ba hoa

英語

he is a regular magpie

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-anh có bớt ba hoa đi không.

英語

- put a sock in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy ba hoa về công việc của anh ấy

英語

he nattered about his work

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dám chắc hắn sẽ ba hoa với le quêrec.

英語

i suppose he'll go blabbering to le quérec.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bớt ba hoa đi. chúng ta nói về tiền.

英語

enough pleasantries, let's get to business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,291,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK