プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ba miền
three regions
最終更新: 2022-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền bắc.
in the north.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vành đai than đá bắc trung quốc,
the coal belt in northern china,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền bắc ở việt nam có 4 mùa
the north has 4 springs, summer, autumn and winter
最終更新: 2022-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà còn giữa miền bắc và miền nam.
and between them the bonds were weakening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta ở phía tây bắc trung quốc.
he's headed over southeast china.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
liên minh hải quân nato ở bắc trung Âu
navnorcent allied naval forces, northern area, central europe
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
cha low vừa mới tới từ bắc trung hoa.
father lowe is fresh out of north china.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc săn ở miền bắc
the game retreated northward
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xa lắm, ở tận miền bắc.
far away, behind the mountains.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu miền bắc tấn công miền nam, thì sẽ to chuyện đấy.
and if the north goes south, they're gonna go south big-time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày là người miền bắc.
are you from the north?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
50 km về hướng tây của dandong, Đông bắc trung quốc.
50 kilometers west of dandong, northeastern china.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không được xâm nhập miền bắc.
no incursions into the north.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã quay lại từ miền bắc!
i returned from the north!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cư dân thành phố starling đã được cứu bởi các ngư phủ tại biển miền bắc trung quốc 5 ngày trước,
the starling city resident was found by fishermen in the north china sea 5 days ago,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền bắc có 4 mùa xuân hạ thu đông
the north viet nam has four seasons.
最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi có việc phải về miền bắc.
not tomorrow, i have business in the north.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi liên tục nghĩ, "quân miền bắc đâu rồi?"
and i kept thinking, "where are the north vietnamese?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bây giờ ông ấy trên đường đến miền bắc.
now he's on the way to north.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: