プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dai
thank you
最終更新: 2016-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dai...
dai...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
dai gia
rich man
最終更新: 2022-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dai quá
he rejected my stew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
di dai cai
time
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
dai hơn nữa.
kinda chewier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dai quá hả?
persistent, isn't he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dai sức thế.
[ snickering ] - [ rapid breathing ] - ain't so tough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dai như đỉa!
- tough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dai thao duong
diabetes mellitus
最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ dai quá.
you got a long memory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ao dai vải gấm
brocade
最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, thôi nào, dai...
hey, come on, dai...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dai hoc laut ha noi
the university certificate
最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung dai, hon dai
testicles
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắn đẹp lắm, anh dai.
nice shot, dai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh dai, thế nào rồi?
dai, how's it look?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khiến cơ thể dẻo dai
boost brain health
最終更新: 2023-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái cảm giác dai dẳng đó.
that little nagging sensation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói dài, nói dai, nói dở
run off at the mouth
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照: