検索ワード: ben do may gio vay anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ben do may gio vay anh

英語

thanks for the loan

最終更新: 2017-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

may gio ve

英語

what time do you go to work?

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ben uc bay gio la may gio roi

英語

what time is it in australia now

最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bay gio may gio

英語

bay gio

最終更新: 2022-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là do may rủi.

英語

- hazard a guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

may gio ban di lam ve

英語

what time do you get home from work

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là do may mắn thôi.

英語

could have been luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dang o trade ben do ha

英語

最終更新: 2021-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi như tôi vay anh, anh bạn!

英語

treat it as a loan, sport!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết là không phải do may mắn...

英語

always known that it wasn't luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cửa sổ thời gian này đều là do may mắn.

英語

this time window is a complete fluke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải do may mắn, mà là được lựa chọn.

英語

not lucky. chosen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một đôi khi anh kiếm được tiền, chỉ là do may mắn.

英語

the few times when you made money that was just luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài người được chọn do tài năng, vài người được chọn do may mắn

英語

some where chosen for needed skills. others were picked by lottery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì cậu đã hiểu rồi đấy, trò chơi này không phải do may mắn.

英語

now, you do understand, this game is not about luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có một lý do khiến cậu còn ngồi trước mặt tôi hôm nay, đó là do may mắn.

英語

there is one reason that you are sitting here before me today, and that is luck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nào cũng biết tìm họ ở đâu... tôi đã luôn biết họ ở đâu... biết là không phải do may mắn...

英語

i've always known where to find them where to aim and where to duck and i've always known where they were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, như không có ngân hàng, hoặc không vay vốn ứng dụng ... hoặc không bảo hiểm, không cho vay, anh biết đấy!

英語

well, since there is no bank, there's no loan application, no insurance, papers to fill out and no loan officer, see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,718,019 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK