検索ワード: biểu lãi suất cho vay cố định (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biểu lãi suất cho vay cố định

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

biểu lãi suất cho vay không  cố định

英語

fixed loan interest rate schedule

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất cho vay

英語

capital mobilization interest rate

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vốn vay lãi suất cố định

英語

loan, fixedrate

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi suất cố định cho từng thời điểm giải ngân.

英語

interest rate will be fixed for the drawdown period.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một bên trong nghiệp vụ hoán đổi sẽ trả lãi suất cố định cho phía bên kia để nhận được lãi suất thả nổi.

英語

one side of the swap pays a fixed rate of interest to the counterparty for receiving a floating rate.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẵn sàng cung cấp nghiệp vụ quyền lựa chọn lãi suất cho đồng Đô la mỹ.

英語

interest rate options are available for usd.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển đổi từ lãi suất cố định sang thả nổi khi dự đoán lãi suất có xu hướng tăng trong trường hợp khách hàng đang gửi tiền với lãi suất cố định.

英語

changing from fixed to floating with a view that interest rates will rise in case of fixed rate depositors.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số tiền thanh toán sẽ được tính dựa trên mức lãi suất chênh lệch giữa cố định và thả nổi vào ngày thanh toán (nhân với vốn gốc).

英語

settlement payments will be calculated by netting the two interest rates on the settlement date (multiplied by the notional principal).

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu lãi suất thả nổi nhỏ hơn lãi suất cố định, khách hàng sẽ trả lại cho ngân hàng khoản chênh lệch (lãi suất cố địnhlãi suất thả nổi).

英語

if the floating rate is below the fixed rate, the customers will pay the bank the difference (fixed rate - floating rate).

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gói vay Ưu việt: lãi suất cố định 6.3% không đổi trong 36 tháng đầu. gói vay tiêu chuẩn: lãi suất 0% cho năm đầu tiên.

英語

preferred loan package: 6.3% fixed interest rate in the first 36 months. standard loan package: 0% interest rate for the first year.

最終更新: 2022-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển đổi từ lãi suất thả nổi sang lãi suất cố định (không làm thay đổi những điều kiện khác của các khoản vay hiện có) là để tránh các rủi ro tăng lãi suất (trong trường hợp khách hàng đang vay lãi suất thả nổi).

英語

changing floating rates to fixed rates (without changing the terms of the existing loans) is to avoid risks of rising interest rates (floating rate borrower).

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

defiai là một công cụ tổng hợp phi tập trung, đa chiến lược, năng suất cao có thể giúp người dùng hoàn thành việc cho vay defi một cách thông minh, tận dụng khai thác, nắm bắt các mỏ đào năng suất cao, tự động hoàn thành lãi suất kép và sinh lợi nhuận cực cao.

英語

defiai is a decentralized, multi strategy, high yield aggregator that can help users intelligently complete defi lending, leverage mining, capture high yield mining pools from time to time, automatically complete compound interest, and generate ultra high returns.

最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,588,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK