プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
buổi hoà nhạc bắt đầu rồi.
- it will start now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn buổi hòa nhạc?
- and your concert?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải dừng ngay buổi hoà nhạc.
-we have to stop the concert!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dallas... dự một buổi hoà nhạc skynyrd.
dallas... for a skynyrd concert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một buổi hoà nhạc dân tộc vào tối mai
there's a folk concert tomorrow evening
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
chúng ta còn phải tới buổi hoà nhạc chứ.
we got a concert to go to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buổi hòa nhạc của vermeer
vermeer's 'concert'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn về buổi hòa nhạc.
thank you for the lovely concert
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con không quên buổi hoà nhạc tối nay chứ?
- do you not forget the theater tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buổi hòa nhạc diễn ra vào lúc
would you like to go to the beach with me
最終更新: 2020-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn kìa, có 1 buổi hoà nhạc dân tộc vào tối mai
look, there's a folk concert tomorrow evening
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tớ muốn đi đến buổi hòa nhạc
- i wanted to go to a concert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có buổi hòa nhạc ở bệnh viện.
- a concert in the hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi hòa nhạc sẽ hoãn lại hai ngày.
my concert is postponed for two days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế buổi hòa nhạc wanger thế nào ?
- how was wagner? - it was good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc quý vị có buổi hòa nhạc vui vẻ.
we hope you enjoy the concert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không áo đầm, mẹ đến buổi hòa nhạc.
no dress, mum to the concert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có quá nhiều người tại buổi hòa nhạc.
there are so many people at this concert.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, ngày mai có buổi hòa nhạc à.
no, there's a concert tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái ông kim sẽ tổ chức một buổi hòa nhạc.
mr. kim's daughter is having a concert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: