検索ワード: càng trèo cao, càng ngã đau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

càng trèo cao, càng ngã đau

英語

the higher you climb, the more painful you fall.

最終更新: 2023-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng trèo cao, càng té đau

英語

the higher you climb, the more you fall pain

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trèo cao thì ngã đau, hử?

英語

the mighty -- they fall hard, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thì càng ngã đau.

英語

- the harder they fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người càng to lớn, thì càng ngã đau.

英語

the bigger they are, the harder they fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trèo cao té nặng (đau)

英語

he greater you climb, the greater you fall.

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trèo cao té đau đó con.

英語

you're riding for a fall, buster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, nhưng hãy nhớ... trèo cao thì ngã đau.

英語

okay, but remember, pride goeth before a fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngã đau nhớ lâu

英語

aburnt child dreads fire

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trèo cao té nặng.

英語

the greater you climb, the greater you fall.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là một cú ngã đau.

英語

hell of a long way to fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn hobbit trèo cao nhỉ !

英語

clever hobbits to climb so high!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ, con có thể trèo lên rất cao.

英語

mum, i can go really high!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đổi ngôn ngữ ứng dụng

英語

configurenotifications

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang cập nhật mục không có ngày tháng

英語

central-left

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c?ng nhu th�p

英語

uc?ng nhu th¹pjr

最終更新: 2022-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,680,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK