プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cá kho
brined fish
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
kho
indian national
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cá bông lau kho tộ
sponge mackerel
最終更新: 2022-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
con khi kho
xau ho lam
最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng kho.
storage room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong kho.
- inside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu xuất kho
delivery bill
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu nhập kho,
delivery bill receipt
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong kho. trong kho.
storage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là quản lý. từ kho cá nhân của anh.
it's from your private storage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiểm tra phòng kho phía sau đi, tìm cá ngừ đóng hộp ấy.
check the backroom, look for canned tuna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có dẫn ai vào đây, đây là kho báu của cá nhân tôi.
i don't bring just anybody back here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: