プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là đầu bếp
but i will try
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại đầu bếp nữa.
- night maid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kể cả đầu bếp!
even the cook!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đầu bếp phòng ăn
dining room chef
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
crystal là đầu bếp.
crystal's our cook.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 đầu bếp nhỏ ư?
a tiny chef?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu chứ, đầu bếp nhỏ?
understand, little chef?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người hầu, đầu bếp.
- cook, maid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đầu bếp có tin cho Ông
- a cook has a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô chắc hẳn là đầu bếp...
you must be the chef...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải lao đi, đầu bếp nhỏ.
take a break, little chef.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em là đầu bếp bánh ngọt.
you're a pastry chef.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- boomako, đầu bếp của tàu.
- boomako, ship's cook.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: