検索ワード: các lỗi khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các lỗi khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hành động này bị lỗi khác ngăn cản.

英語

this action was prevented by another error.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tạo ra một tội lỗi khác nữa à?

英語

creating another sin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là một lỗi khác có người đang nghe

英語

there's another bug. someone else is listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn được thông báo về các dòng có lỗi khác không?

英語

would you like to be informed about other lines that cannot be read?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể tha thứ cho các lỗi lầm .

英語

-what happened, lieutenant? -let's go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ tội lỗi đó sẽ sinh ra một tỗi lỗi khác.

英語

margaret: from that sin was born another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nhiều tội lỗi khác mà con chưa nói với cha.

英語

there are many other sins i have not told you about!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đủ để biết các lỗi chuyển tiếp 1 cách tận tường.

英語

enough to know transcription errors intimately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả các máy tính bị kết tội là đã gây ra các lỗi hệ thống.

英語

man on screen: all computers are doomed to make mistakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.

英語

who can understand his errors? cleanse thou me from secret faults.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã lấy đi những lo ngại của các bạn và giành chiến thắng qua các lỗi đó.

英語

they take your little upsets and just win the game through those mistakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

so sánh các lỗi trong lần chạy thử này với snapshot . mặc định là snapshot lỗi gần đấy nhất nếu có.

英語

compare failures of this testrun against snapshot. defaults to the most recently captured failure snapshot or none if none exists.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không cần phải làm khác sẽ có một văn bản gửi tới bà để ký tên như các lời xin lỗi khác bà sẽ ký nó rồi gửi nó cho tổng chưởng lý người sẽ có trách nhiệm phải lưu trữ vào hệ thống của tổng thống

英語

this is no exception. a document will be delivered for your approval just like any pardon. you'll sign it and then file it with the attorney general who'll submit to the presidential record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có lẽ các lỗi này đáng lẽ đã được bỏ qua, nếu tính kiêu hãnh của em không bị tổn thương vì tôi đã thổ lộ chân tình những đắn đo từ lâu đã ngăn tôi có ý định nghiêm túc

英語

perhaps these offences might have been overlooked, had not your pride been hurt by the confession of the scruples long prevented my forming serious design on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi gửi bản báo cáo các lỗi khuyết tật ngày hôm nay ( tổng số phòng kiểm được là 16 phòng) và kiết quả kiểm tra bệ ngồi toilet bằng basken soda

英語

i am sending a defect report today (16 rooms in total) and the result of testing toilet seat with basken soda

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa đã chịu đau khổ cho những con chiên mà người đã chọn 950 01:05:28,320 -- 01:05:31,680 vào một tối, tôi đã tìm thấy một nguồn gốc tội lỗi khác.

英語

the lord is mischievous and torments his chosen ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,125,784 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK