検索ワード: cái đó là do tôi đề xuất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cái đó là do tôi đề xuất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó làdo tôi đề nghị.

英語

the only reason?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này là do tôi".

英語

this one's on me."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cái đó do tôi định đoạt.

英語

that's for me to determine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó cho tôi.

英語

that's for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó là do vienna quyết định.

英語

- that's for vienna to decide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là lý do cho cái tên của tôi.

英語

- that's how i got my name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi đoán cái đó là do đụng xe.

英語

except for the crushed skull, but i'm assuming that's from the car crash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái thứ đó cứ xuất hiện.

英語

that thing keeps popping up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và có cái gì đó do dự.

英語

and somewhat indecisive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó chỉ thêm một lý do để cho tôi ở lại.

英語

this is just one more reason for me staying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái đó nằm ngoài vấn đề.

英語

- that's beside the point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là lý do ông để cho tôi giữ cái ba lô.

英語

- that's why you let me keep the backpack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó có lý do, thiếu tá.

英語

there was a reason, major.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là lý do họ cho tôi cái giải thưởng chết tiệt đó.

英語

that's why they gave me the fucking prize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cái đó

英語

i have it

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa tôi cái đó.

英語

give me that !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

tôi nhớ cái đó!

英語

i remember this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cho tôi cái đó.

英語

i'll take that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích cái đó.

英語

i like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đoán đó là do cái cách cổ dọn bia lên bàn.

英語

i guess it was the way she put the beer on the tables.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,413,076 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK