検索ワード: cám ơn vì đã nhắc nhở (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cám ơn vì đã nhắc nhở

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cám ơn bạn đã nhắc nhở

英語

i will learn from experience

最終更新: 2019-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn anh vì đã nhắc.

英語

thanks for the advice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, cám ơn vì đã nhắc.

英語

yes, thank you detective.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã nhắc nhở tôi.

英語

send him in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã tới

英語

thank you for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã chờ.

英語

thank the guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã tới!

英語

welcome! thanks for coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn nhắc nhở tôi.

英語

thanks for reminding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã ủng hộ

英語

i always welcome you

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã cho vay.

英語

i appreciate the loan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bill, cám ơn vì đã tới.

英語

bill, thanks for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn vì đã cứu em.

英語

- thanks for saving me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn lời nhắc nhở của anh

英語

arnold, stop fussing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã báo trước.

英語

thanks for the heads-up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã tới, camille.

英語

thank you for coming, camille.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-cám ơn vì đã đến đón tôi.

英語

- thanks for picking me up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã giúp chúng tôi.

英語

thank you for helping us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bones, cám ơn vì đã chịu giúp.

英語

bones, thanks for helping out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn cám ơn vì đã tới, cám ơn.

英語

thanks for coming, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ đã nhắc nhở ông ấy.

英語

the guard admonished him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,419,697 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK