プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
câu nói của anh.
your words.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máu của anh ấy.
his blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Áo của anh ấy!
that's my brother's vest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-việc của anh ấy.
- his job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình bóng của anh ấy
my silhouette
最終更新: 2024-07-26
使用頻度: 1
品質:
bản nhạc của anh ấy.
his music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
của anh ấy đấy à?
that his?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bạn gái của anh ấy.
- his girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- câu nói của ai vậy?
who talks like that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là vợ của anh ấy
i'm his wife
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ vì câu nói của thầy.
it's just mr. s!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu là chú của anh ấy?
are you his uncle?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khuôn mặt của anh ấy. -
his face was kind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu nói đó
if it's the job then that's okay
最終更新: 2019-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một câu nói gì ấy nhỉ.
what's that old expression?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cẩn thận lời nói của anh đấy!
watch your language.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng giọng nói của anh.
- but your accent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đã chỉnh lại câu nói của anh à?
he corrected your grammar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhận ra giọng nói của anh.
i recognized your voice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu chuyện của anh ấy toàn là chuyện phóng đại
his talk is all superlatives
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照: