検索ワード: cây cơm nguội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cây cơm nguội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cây đũa phép cơm nguội

英語

the elder wand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cơm nguội vàng

英語

celtis sinensis

最終更新: 2014-04-30
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

voldemort có cây Đũa phép cơm nguội.

英語

voldemort has the elder wand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đêm nay lại phải nuốt cơm nguội.

英語

gotta eat the leftovers again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một đốc công mà ăn cơm nguội sao?

英語

a foreman eating cold rice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao nó không phục tùng hắn? cây Đũa phép cơm nguội ấy?

英語

why didn't it work for him, the elder wand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

do vậy thần chết tặng ông cây đũa làm từ cây cơm nguội gần đó.

英語

so death fashioned him one from an elder tree that stood nearby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ý mình là, đó là cây Đũa phép cơm nguội, cây đũa mạnh nhất trần đời.

英語

i'm just saying, that's the elder wand, the most powerful wand in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây đũa phép cơm nguội đã yên nghỉ cùng ông ấy. ...sâu trong lòng đất với...

英語

the elder wand lies with him, of course buried in the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông đã nói với hắn về cây Đũa phép cơm nguội và nơi mà hắn có thể tìm được nó.

英語

you told him about the elder wand and where he could go looking for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây Đũa phép cơm nguội không phục tùng ta một cách chính xác, bởi ta không phải chủ nhân thực sự của nó.

英語

the elder wand cannot serve me properly because i am not its true master.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẻ-mà-ai-cũng-biết-là-ai-đấy đã tìm thấy cây đũa phép cơm nguội.

英語

you-know-who's found the elder wand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu những gì cháu nói là thật. rằng hắn đã có cây Đũa phép cơm nguội thì ta e rằng cháu thực sự không có cơ hội nào đâu.

英語

if it's true, what you say, and he has the elder wand i'm afraid you really don't stand a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây Đũa phép cơm nguội, chiếc Áo khoác tàng hình, giúp cháu tránh khỏi kẻ thù... và viên Đá phục sinh, để đem những người thân yêu trở về từ cõi chết.

英語

the elder wand the cloak of invisibility to hide you from your enemies and the resurrection stone to bring back loved ones from the dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,738,483,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK