検索ワード: có em ở đây rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có em ở đây rồi

英語

nơi đây có em

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có chú ở đây rồi.

英語

i got you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ở đây

英語

i'm right here.

最終更新: 2023-05-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ở đây.

英語

i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

em ở đây!

英語

- over here! - don't worry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con có bố ở đây rồi.

英語

i got you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ở đây bao lâu rồi?

英語

how long have you been living here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- luôn luôn có em ở đây.

英語

- well, there's always me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ước gì có em ở đây.

英語

i just wish you were here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải em ở đây không?

英語

are you here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ở đây rồi.

英語

- don't you fucking touch me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

may là anh có em ở đây đấy.

英語

i'm glad you're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất nhiên là em ở đây rồi.

英語

- of course i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

abe, con ở đây rồi.

英語

wake up. abe, you're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

andré, em ở đây!

英語

andre, i am here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta ở đây rồi.

英語

well, here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ở đây rồi, em yêu.

英語

i'm with you, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao cơ? anh mừng khi có em ở đây.

英語

i'll have to go outside, though, and tie onto them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng. may cho chàng là có em ở đây.

英語

i think that would be a good idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em xin lỗi. nhưng giờ em ở đây rồi mà.

英語

sorry, but i'm here now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,152,558 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK