検索ワード: có lẽ đã có sự nhầm lẫn ở đây (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có lẽ đã có sự nhầm lẫn ở đây

英語

yesterday, i checked, maybe there was a mistake here.

最終更新: 2021-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một sự nhầm lẫn ở đây.

英語

there is some mistake here.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì nhầm lẫn ở đây.

英語

what the hell? i'm trying to explain to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như có sự nhầm lẫn gì đó ở đây

英語

it seems like something's mistaken here

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc có sự hiểu nhầm ở đây...

英語

there must be a mix-up...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có sự nhầm lẫn.

英語

the list's wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ có lầm lẫn ở đây mona

英語

mitch, you going to come in. guard going to try to stop you. line, line, line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chắc có nhầm lẫnở đây.

英語

i'm sure it's some kind of mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, đã có một sự nhầm lẫn.

英語

sorry, but it's been a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-có một nhầm lẫn nho nhỏ ở đây.

英語

- i got a little nonplussed there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cho là có gì nhầm lẫn ở đây.

英語

i think you made a mistake here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, rõ ràng là có nhầm lẫn ở đây.

英語

look, there's obviously been some kind of mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rõ ràng đã có nhầm lẫn.

英語

there's obviously been a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn đi, chắc có gì nhầm lẫn ở đây.

英語

please. this has to be a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là có sự nhầm lẫn rồi.

英語

there must be a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa thái hậu, chắc hẳn có nhầm lẫnở đây.

英語

please, your grace, there's been a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng có sự nhầm lẫn nào cả.

英語

there's no mistake{\*, mr. petrelli}.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao, ừm...có lẽ đã tới nhầm chỗ.

英語

i, uh... i must have came to the wrong place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn không có sự nhầm lẫn nào.

英語

i want there to be no confusion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ đã quá trễ.

英語

maybe it's too late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,515,947 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK