人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi
maybe host asleep now
最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi có lẽ cậu đã hiểu việc này rồi đó!
okay. looks like you got this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uhm, bạn đúng rồi đó.
well, you're right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng có lẽ em đã đúng rồi đấy.
you're right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ chú đã hiểu rồi đó.
you gotta know that now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng rồi đó.
- that's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
có lẽ cuối cùng tôi đã hiểu
well, maybe i finally found that sense of family
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng rồi đó.
- that's right. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng rồi đó!
- an excellent point.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đúng rồi đó
you're right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm.
you may have incorrectly typed the location.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã nói đúng rồi đó. Được rồi.
right on the button.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- uhm, đúng rồi đó
- yes, that's true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng rồi đó, jim.
- this is it, jim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghe đúng rồi đó.
you sure heard right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng rồi đó, charley.
there's no reason to compound the error.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ anh đã hiểu sai về thị trường...
i might've misread the market...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết không, có lẽ mình đã hiểu lầm.
i think you're going about this whole thing all wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết ko, mày đúng rồi đó.
you know, you're right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuck. - Đúng rồi đó.
- you got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: