プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có lẽ chúng ta không có duyên với nhau
maybe we are not destined to meet
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta không nên gặp nhau nữa.
ivan, maybe we should go our separate ways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta không nên gặp nhau một thời gian.
maybe we shouldn't see each other for a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu quá chúng ta không gặp nhau
i ain't seen your ass since --
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có lẽ chúng ta không được phép ở bên nhau.
~ maybe we're not supposed to be together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không nên gặp nhau nhiều.
we shouldn't see so much of each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có lẽ chúng ta gặp lại sau. - không có sau.
- maybe we can meet up later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bao lâu rồi chúng ta không gặp nhau?
- so how long has it been since we've seen each other?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi mà. chúng ta không bao giờ gặp nhau.
- come on, we never see each other...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta không có đủ điều kiện để lấy vợ àh.
go get her? what's the matter with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có lẽ chúng ta còn gặp lại.
- maybe we see us again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao chúng ta không gặp nhau ở lâu đài?
why aren't we meeting at the palace?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.
if we are predestined to love each other, we will meet again.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta sẽ tới gặp ông ta.
maybe we are getting through to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có lẽ chúng ta nên...
- maybe we ought to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta cùng chết.
looks like we're even.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta nên gặp nạn nhân một chút.
we should take a look at the victim, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta nên công khai
- maybe we should go public.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: