検索ワード: có lẽ chúng ta không có duyên gặp nhau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có lẽ chúng ta không có duyên với nhau

英語

maybe we are not destined to meet

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta không nên gặp nhau nữa.

英語

ivan, maybe we should go our separate ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta không nên gặp nhau một thời gian.

英語

maybe we shouldn't see each other for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu quá chúng ta không gặp nhau

英語

i ain't seen your ass since --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có duyên.

英語

we are predestined.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ chúng ta không được phép ở bên nhau.

英語

~ maybe we're not supposed to be together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không nên gặp nhau nhiều.

英語

we shouldn't see so much of each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có duyên số.

英語

we have predestination in love.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ chúng ta gặp lại sau. - không có sau.

英語

- maybe we can meet up later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bao lâu rồi chúng ta không gặp nhau?

英語

- so how long has it been since we've seen each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi mà. chúng ta không bao giờ gặp nhau.

英語

- come on, we never see each other...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta không có đủ điều kiện để lấy vợ àh.

英語

go get her? what's the matter with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ chúng ta còn gặp lại.

英語

- maybe we see us again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao chúng ta không gặp nhau ở lâu đài?

英語

why aren't we meeting at the palace?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.

英語

if we are predestined to love each other, we will meet again.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta sẽ tới gặp ông ta.

英語

maybe we are getting through to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ chúng ta nên...

英語

- maybe we ought to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta cùng chết.

英語

looks like we're even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên gặp nạn nhân một chút.

英語

we should take a look at the victim, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên công khai

英語

- maybe we should go public.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,326,288 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK