検索ワード: có lẽ chúng ta phải tạm dừng tại đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có lẽ chúng ta phải tạm dừng tại đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- chúng ta dừng tại đây.

英語

- oh, we're stopping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta...

英語

perhaps we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

adam, có lẽ chúng ta nên dừng lại ở đây.

英語

adam, maybe we should close out the tab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chúng ta nên dừng lại.

英語

- maybe we should've stopped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên đi khỏi đây.

英語

maybe, uh-- maybe we can move on from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có lẽ chúng ta phải làm!

英語

but, maybe we do!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chúng ta nên...

英語

- maybe we ought to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên dừng chân một lát.

英語

maybe we should take a pit stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta cùng chết.

英語

looks like we're even.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chúng ta có thể...

英語

no. - perhaps we could...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chúng ta nên gì?

英語

- maybe we ought to what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chúng ta bắt đầu lại

英語

- maybe we should start over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chúng ta còn gặp lại.

英語

- maybe we see us again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta có thể dàn xếp.

英語

perhaps we can make an arrangement

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta có thể thuê phòng trọ gần đây.

英語

maybe we could get a room nearby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta có thể nhuộm nó.

英語

maybe we can dye it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải tạm biệt thôi đưa tay tôi nào

英語

well then... this is our goodbye, mr. briggs, give me your hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chúng ta lùi sai hướng rồi.

英語

- perhaps we're backing in the wrong direction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

smith, có lẽ chúng ta phải thám hiểm chỗ này, được chứ?

英語

smith, may i have the coordinates, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng ta phải làm một chuyến du lịch nho nhỏ... mãi mãi.

英語

looks like you and me are taking a little vacation. forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,031,808,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK