検索ワード: có lẽ hôm nay tôi tốt hơn nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có lẽ hôm nay tôi tốt hơn nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tốt hơn nhiều.

英語

a lot better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt hơn nhiều!

英語

[nick] 'ey, 'ey, here 's a thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối hôm nay tôi nhiều việc quá

英語

i'm very busy today

最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tốt hơn nhiều!

英語

a better one!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt hơn nhiều ấy

英語

- much better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ nên tốt hơn.

英語

well, it should be better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tốt hơn nhiều đấy

英語

- it gets better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ sẽ tốt hơn...

英語

- perhaps it would be better...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tàu tốt hơn nhiều!

英語

a better one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ah, tôi cảm thấy tốt hơn nhiều đấy.

英語

- ah, that feels good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tốt hơn nhiều rồi.

英語

yeah, that's much better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một mình có lẽ sẽ tốt hơn

英語

alone would probably be better

最終更新: 2024-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ ảnh tốt hơn nhiều.

英語

he is much better now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô khỏe rồi, tốt hơn nhiều.

英語

you're fine, much better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ anh làm được tốt hơn.

英語

do you see some special future for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ hôm nay bay vậy đủ rồi.

英語

maybe enough flying for today. (chuckles)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

của tôi tốt hơn.

英語

mine is better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như thế có lẽ sẽ tốt hơn đấy.

英語

- it'll probably be better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ người khác sẽ tốt hơn tôi.

英語

so somebody better be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc này có lẽ tốt hơn là tôi mong đợi

英語

these may work better than i had hoped

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,027,315,384 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK