人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tốt hơn nhiều.
a lot better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt hơn nhiều!
[nick] 'ey, 'ey, here 's a thought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tối hôm nay tôi nhiều việc quá
i'm very busy today
最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tốt hơn nhiều!
a better one!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt hơn nhiều ấy
- much better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ nên tốt hơn.
well, it should be better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốt hơn nhiều đấy
- it gets better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có lẽ sẽ tốt hơn...
- perhaps it would be better...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tàu tốt hơn nhiều!
a better one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ah, tôi cảm thấy tốt hơn nhiều đấy.
- ah, that feels good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tốt hơn nhiều rồi.
yeah, that's much better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một mình có lẽ sẽ tốt hơn
alone would probably be better
最終更新: 2024-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ ảnh tốt hơn nhiều.
he is much better now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô khỏe rồi, tốt hơn nhiều.
you're fine, much better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có lẽ anh làm được tốt hơn.
do you see some special future for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ hôm nay bay vậy đủ rồi.
maybe enough flying for today. (chuckles)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
của tôi tốt hơn.
mine is better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- như thế có lẽ sẽ tốt hơn đấy.
- it'll probably be better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ người khác sẽ tốt hơn tôi.
so somebody better be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc này có lẽ tốt hơn là tôi mong đợi
these may work better than i had hoped
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照: