検索ワード: có mới, nới cũ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có mới, nới cũ

英語

idioms

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có mới nới cũ

英語

the camel going to seek horns lost his ears

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

idioms có mới, nới cũ

英語

idioms

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ có mới nới cũ, gọi người ta là ngưu phu nhân.

英語

now you yet your new lover! call me madam bull?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, mới vừa nãy thôi...

英語

- i did, uh, just a moment ago...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không có mới đúng.

英語

no, they don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tấm hình này có mới không?

英語

is it a recent picture?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, mới vừa qua, còn không trả...

英語

- yeah, just did, without payin' the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không có mới đáng ngạc nhiên.

英語

i'd be surprised if it weren't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có mới mua cái ghế bành nào không?

英語

did you get a new couch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, mới đây tôi tưởng mình thấy omar sharif cỡi lạc đà đi qua.

英語

for a minute i thought i saw omar sharif on a camel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói với họ cái gì, vài tên thiên tài giàu có mới đổi ý sao?

英語

tell 'em what, some rich genius just changed his mind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đó thì phải hỏi bọn đàn ông thúi đó không phải do ta, ta đã đối xử rất tốt với mỗi người, nhưng họ có mới nới cũ, phản bội lại tình cảm ta đã dành cho họ.

英語

blame those men, not me! i was so good to each of them. but their roving eyes strayed away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,906,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK