検索ワード: có nhiều chỗ ngủ nhưng không có phòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có nhiều chỗ ngủ nhưng không có phòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- có nhưng không có sóng.

英語

- yes, but no signal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà đẹp quá, nhưng không có phòng tắm.

英語

marv:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có anh, nhưng không có anh.

英語

to have you, but not have you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không có đâu

英語

which they won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không có hắn.

英語

so he must be heading for the southern shaft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố có nhiều thứ, nhưng không phải sự buồn chán.

英語

you are a lot of things, but boring is not one of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng không có em.

英語

not mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng không có cơ hội...

英語

i didn't get the chance...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, nhưng không có súng.

英語

yeah, but no guns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng không có nhiều.

英語

but it's not much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, nhưng không có cậu.

英語

-yeah, but not you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có rất nhiều chỗ ở khác nhau... nhưng anh lại không có lấy một mái ấm cho riêng mình.

英語

i had many addresses but not a home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có phòng tuyến nào hết.

英語

- there are no lines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dù gì cũng không có phòng đâu.

英語

-no fucking room anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"trung sĩ cale có nhiều tiềm năng, nhưng không chịu nhận ra."

英語

sergeant cale has raw potential but seems determined not to realise it."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có nhiều chỗ để trú.

英語

there's places to stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia đình jacksons không có phòng anh toàn.

英語

jacksons didn't have a safe room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều chỗ lắm. cô có thể ngồi ở đây..

英語

there are many work stations here, you can either sit

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng không có nhiều phải không?

英語

there's not much to them, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có nhiều người được vào căn phòng này.

英語

not many people have been inside this room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,995,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK