検索ワード: có phước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có phước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phước long

英語

phuoc long

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm phước.

英語

please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phước lành!

英語

a blessing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thạnh phước

英語

thanh phuoc

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phước thì tội gì không hưởng.

英語

gotta take the perks where i can get 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có làm gì đâu. làm ơn làm phước!

英語

- i haven't done anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có được người học trò như anh thầy ấy thật có phước

英語

having a student like you is his fortune

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết đâu sẽ có: "phước thay cho những ai mũi bự."

英語

might be a bit about, "blessed are the big noses."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người nào tìm đặng sự khôn ngoan, và được sự thông sáng, có phước thay!

英語

happy is the man that findeth wisdom, and the man that getteth understanding.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ví bằng các ngươi biết những sự nầy, thì có phước, miễn là các ngươi làm theo.

英語

if ye know these things, happy are ye if ye do them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: những kẻ nghe và giữ lời Ðức chúa trời còn có phước hơn!

英語

but he said, yea rather, blessed are they that hear the word of god, and keep it.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, bây giờ, các con ơi! hãy nghe ta; ai giữ đạo ta lấy làm có phước thay.

英語

now therefore hearken unto me, o ye children: for blessed are they that keep my ways.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người nào hằng kính sợ luôn luôn lấy làm có phước thay; còn ai cứng lòng mình sẽ sa vào tai nạn.

英語

happy is the man that feareth alway: but he that hardeneth his heart shall fall into mischief.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.

英語

he that despiseth his neighbour sinneth: but he that hath mercy on the poor, happy is he.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn kẻ chưa được sanh ra, chưa thấy những gian ác làm ra dưới mặt trời, ta cho là có phước hơn hai đằng kia.

英語

yea, better is he than both they, which hath not yet been, who hath not seen the evil work that is done under the sun.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!

英語

where there is no vision, the people perish: but he that keepeth the law, happy is he.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai giữ theo đạo lý tìm được ích; và ai trông cậy nơi Ðức giê-hô-va lấy làm có phước thay.

英語

he that handleth a matter wisely shall find good: and whoso trusteth in the lord, happy is he.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước nào có giê-hô-va làm Ðức chúa trời mình, dân tộc nào được ngài chọn làm cơ nghiệp mình có phước thay!

英語

blessed is the nation whose god is the lord: and the people whom he hath chosen for his own inheritance.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng, theo ý tôi, nếu cứ ở vậy, thì có phước hơn. vả, tôi tưởng tôi cũng có thánh linh của Ðức chúa trời.

英語

but she is happier if she so abide, after my judgment: and i think also that i have the spirit of god.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ví bằng anh em vì cớ danh Ðấng christ chịu sỉ nhục, thì anh em có phước; vì sự vinh hiển và thánh linh của Ðức chúa trời đậu trên anh em.

英語

if ye be reproached for the name of christ, happy are ye; for the spirit of glory and of god resteth upon you: on their part he is evil spoken of, but on your part he is glorified.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,449,911 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK