プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thêm một cái nữa
one more time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thêm một cái nữa!
there's another one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một cái.
that's one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy... thêm... một cái ly.
one... more... glass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn có thêm một cái ở đằng kia nữa.
yeah, another one right over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lại có thêm một nạn nhân.
there was another one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khỉ, lại thêm một cái nữa.
shit, another one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thêm một ngày tỉnh táo nữa.
get through another day sober.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa có thêm một manh mối?
i just got another clue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thêm một ứng viên.
i have a candidate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ồ, và đây có thêm một cô bé.
oh, and here's another little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thêm một... cái bánh da lợn nửa hả?
another... layer cake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn thêm một cái gì vào việc đó
i want to add something to it
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
bố luôn ước có thêm một đứa con nữa.
dad always wished there had been more of us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thêm một mật thám ở đây thì phải?
got any grass?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thêm một cái cà-vạt trơn là đẹp lắm.
- with a plain tie, this one'd be good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- muốn thêm một cái kẹo dẻo nữa không?
- feel like another marshmallow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
amy, chúng ta đáng có thêm một cơ hội.
amy, we deserve another chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao sẽ cho mày thêm một... cái gì thế này?
i'm giving you one more... what is all this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ như là tôi có thêm một thằng con vậy.
like having another kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: