検索ワード: có vẻ bạn đã hiểu lầm ý tôi rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có vẻ bạn đã hiểu lầm tôi rồi

英語

looks like you misunderstood m

最終更新: 2022-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ tôi đã hiểu lầm ý tôi rồi

英語

you seem to have misunderstood me

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiểu nhầm ý tôi rồi.

英語

you don't understand what i mean.

最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không hiểu ý tôi rồi

英語

i didn't mean it.

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ tôi đã hiểu nhầm ý bạn

英語

looks like you misunderstood me

最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu hiểu lầm ý định của tôi rồi.

英語

you mistake my intentions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã quên tôi rồi

英語

you forgot me already

最終更新: 2020-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu ý tôi rồi chứ.

英語

see what i mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ 2 người đã hiểu nhau rồi.

英語

i see you two have come to an agreement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hiểu nhầm ý tôi rồi.

英語

you mistake intent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu hiểu ý tôi rồi chứ?

英語

do you understand me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi

英語

thank you for understanding for me

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nghĩ bác đã hiểu lầm rồi.

英語

i think you've misunderstood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa cô, cô hiểu lầm tôi rồi.

英語

ma'am, you misunderstand me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, bây giờ, có vẻ cậu đã gần bằng tôi rồi.

英語

oh , now, you sound like a sore loser to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hoàn toàn hiểu sai ý tôi rồi!

英語

god, you completely misrepresent my ideas!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hiểu cho chúng tôi

英語

thank you for understanding me

最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là hai người hiểu lầm tôi rồi.

英語

i think you misunderstood me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn đã quên chúng tôi rồi

英語

i think you've forgotten me

最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như mày đã hiểu từng lời hắn nói.

英語

you look like you understood every word he said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,492,334 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK