プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có việc gấp!
urgent command!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có việc gấp mà
some urgent business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có việc gấp.
i have to run.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có việc gì hả?
what is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có việc.
duty calls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có việc--
here's the thing--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"có việc.
"on a job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- có việc gì hả con?
- what's wrong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ơi, em có việc gấp.
sir, i have something urgent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà có việc
最終更新: 2024-01-24
使用頻度: 1
品質:
có việc bận.
been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố có việc!
i gotta go to a thing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có việc.
i got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có việc à?
- job?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có việc bận
thank you for the invitation
最終更新: 2023-06-18
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có việc.
everyone has a job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi đang có việc
- i'm right in the middle of this thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chả có việc gì.
- uneventful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có việc gì vậy?
- can i say what it's regarding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cục trưởng tìm ngài có việc gấp ạ.
head of department wants to see you you should go see him now go now what's all this for!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: