プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô đơn quá.
so alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cô đơn quá.
i was lonely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc đời ổng cô đơn quá.
he leads such a lonely life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trẻ quá nhỉ
this is also my first time talking to foreigners
最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
ghê quá nhỉ.
outrageous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đẹp quá nhỉ
yeah. she's a beaut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dữ quá nhỉ.
he's meaner than he looks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hay quá nhỉ?
- crazy, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồn cười quá nhỉ
funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất ngờ quá nhỉ.
what a nice surprise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp lý quá nhỉ!
it's working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tuyệt quá nhỉ.
- that's so cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lãng mạng quá nhỉ!
wow, so romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trùng hợp quá nhỉ
that's a fairly nifty coincidence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuận tiện quá nhỉ.
awfully convenient.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bình thường quá nhỉ?
pretty ordinary, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngay thẳng quá nhỉ.
real stand-up guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngạc nhiên quá nhỉ?
amazing isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ tuyệt hơn nếu anh không chết. cô đơn quá.
which would be great if i wasn't dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: