検索ワード: cô ấy đã đánh mất trái tim tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy đã đánh mất trái tim tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh đã đánh mất trái tim mình

英語

i've lost my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã biến mất.

英語

she's disappeared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy đã biến mất.

英語

- she disappeared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đánh cắp trái tim tôi

英語

good girl. you stole my heart away

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đánh cắp trái tim tôi

英語

heart stolen

最終更新: 2020-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cô ấy đã biến mất.

英語

but, they're just gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã phá vỡ trái tim tôi!

英語

you broke my heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta làm tan nát trái tim tôi.

英語

she broke my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

video này đã chạm vào trái tim tôi

英語

your beauty touches my heart

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho những gì mà cô đã đánh mất.

英語

for everything you've been through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã đánh mất lòng tin của tôi rồi!

英語

you have lost the right to ask for my trust!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đầu, trái tim tôi.

英語

my head, my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm trái tim tôi đau

英語

you make my heart sob

最終更新: 2023-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó đã đánh mất nó.

英語

someone has to lose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đánh cắp trái tim anh mà không được phép...

英語

you stole my heart without my permission...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm trái tim tôi thao thức

英語

you make my heart sob

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng con bé mất trái tim.

英語

she ended up losing her heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng anh vì đã đánh mất em

英語

congratulations on losing the opportunity

最終更新: 2022-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

18 trái tim tôi bị tổn thương.

英語

18 broke my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với tất cả trái tim, tôi xin lỗi.

英語

with all my heart, i'm sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,153,642 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK