検索ワード: cô ấy với bạn giống nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy với bạn giống nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giống nhau.

英語

identical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-giống nhau

英語

all the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy rất tốt với bạn bè.

英語

she's very good with friends.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống nhau thôi

英語

they are just about the same

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống nhau cả.

英語

same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy và katherine giống nhau như hai giọt nước

英語

she's a dead ringer for katherine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy và con thật giống nhau.

英語

he and i are so similar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với tôi, ai trong số các bạn cũng giống nhau.

英語

to me, every one of you is much the same.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy và cha ta rất giống nhau.

英語

they were so alike, he and my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt giống nhau há?

英語

same? say what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không giống nhau.

英語

- i ain't the same, ned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng, ta giống nhau.

英語

yes, i think we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn chúng giống nhau.

英語

they're all the same. evil, bloodthirsty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống nhau đúng không?

英語

the same, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn giống tôi quá không

英語

clutching together

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không giống nhau.

英語

it's not the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy kể với bạn và người kia kể cho tôi.

英語

she told a friend;the friend let it slip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn bạn giống người châu Á

英語

you look like an asian

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không giống nhau.

英語

we are not the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

andrew, giúp cô ấy với cái đó.

英語

andrew! help her with those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,895,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK