検索ワード: công chức viên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công chức viên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công chức

英語

public servant

最終更新: 2013-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chức nhà nước.

英語

civil servant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bả là một công chức.

英語

she's a civil servant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi làm công chức nhà nước

英語

i work as a public servant

最終更新: 2023-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- công chức thì tự do hơn.

英語

civil servants are more liberal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chức tư pháp hộ tịch

英語

is a civil servant on the issuance of a certificate of marital status to mr. nguyen ba viet certifying:

最終更新: 2022-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lừa đảo, lũ công chức lừa đảo

英語

fools. bureaucratic fools.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học để làm một công chức.

英語

i was studying to be a civil servant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi vào nhầm ngành công chức rồi.

英語

gotta say, i'm thinking i got in the wrong line of public service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói chuyện như một công chức vậy!

英語

you talk just like a civil servant!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích từ công chức nghiện rượu hơn.

英語

i prefer functional alcoholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ta chỉ là công chức. cô là ngôi sao.

英語

you are a rock star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

serena williams bảo vệ thành công chức vô địch

英語

serena williams retains crown

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quán trà yangji han sung-geun một công chức 32 tuổi

英語

han sung-geun a 32-year old office worker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một công chức và anh đang cản trở luật pháp đó.

英語

i'm a civil servant and you're interfering with the law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi cậu xem cái này, trey sẽ là một công chức cạo giấy.

英語

by the time you see this, trey's gonna be in the state pen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tỏ thái độ thiếu thận trọng với công chức liên bang?

英語

- disrespecting a federal officer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"...một buổi tiệc làm quen và một cuộc thi tuyển công chức."

英語

between a petting party and a civil service exam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh đang nói chuyện với một công chức, nên anh phải nghĩ như một công chức.

英語

you're dealing with a bureaucracy, right. so you got to think like a bureaucrat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối với các cán bộ tuyển dụng làm công chức phục vụ như văn thư, thủ quỹ….

英語

for those who are assigned to work in archives, treasurers, etc.

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,280,355 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK