検索ワード: công cha như núi thái sơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công cha như núi thái sơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thái sơn

英語

thai son

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nam thái sơn

英語

nam thai son

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như cha, như xe.

英語

like father, like car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công cha nghĩa mẹ

英語

to bend one's father to one's mother

最終更新: 2022-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha như trẻ con vậy...

英語

you're like a child--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thái sơn, mày điên hả?

英語

tarzan, are you out of your mind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng cha như thế đấy.

英語

this is what i sound like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy giống cha như đúc

英語

he resembles his father very closely

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thái sơn, mày vẫn còn sống?

英語

you're still alive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có mắt mà không thấy thái sơn

英語

times are changing fast

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã thề với cha như thế mà.

英語

uh, i've got a name. ha! and it's a boy's name too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã trả lời cha như thế nào?

英語

what did you tell him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ kiếp! anh bạn to như núi vậy.

英語

goddamn, boy, you're as big as a mountain!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sạch xi măng trên người thái sơn ra.

英語

clean the cement off tarzan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn có người cha như ông!

英語

i don't want a father like you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng vuốt đuôi cha như thể cha là mẹ con, nhóc.

英語

don't placate me like i'm your mother, boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu thật may mắn khi có một người cha như thế.

英語

you're lucky to have a father who teaches you things like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phỤ ĐỀ dỊch bỞi võ thái sơn cẢm Ơn cÁc bẠn ĐÃ Ủng hỘ

英語

subtitle created by

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn cặn bã đã tấn công cha ta, khả hãn vĩ đại!

英語

the scum have attacked our father, the lord khan!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thái sơn được coi là giỏi nhất trong tứ Đại thiên vương.

英語

tarzan is considered the best fighter in the gang of four.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,227,493 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK