プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công tác công binh
fe field engineering
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
công tác
high pressure capability
最終更新: 2018-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
đi công tác
go on business
最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi công tác.
business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công tác nào?
so how was your vital assignment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công tác thông tin
news agencies
最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi công tác mà.
you're working.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu/lịch công tác
schedule sheet
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi phải chuyển công tác
i just finished meeting
最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không đi công tác.
you weren't away on business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
danh sách những lỗi sai phạm trong công tác thi công (vd như:
list of any violence to construction work (i.e.:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta nhận công tác...
- we pick up our assignments...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nhận thành tích công tác
recognizing performance
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trượt, công tác trượt
slider
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
công tác thi công công trình phải tuân theo chỉ dẫn trên bản vẽ và những tiêu chuẩn do khách hàng yêu cầu.
it should be constructed in accordance with the proposed design drawings and the standards required by the client.
最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các công tác thi công đất được thực hiện theo đúng các yêu cầu về kỹ thuật hiện hành của việt nam (tcvn-4447-2012).
- the ground works should comply with regulation on prevailing vietnam specifications (tcvn-4447-2012).
最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 2
品質:
参照: