您搜索了: công tác thi công (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

công tác thi công

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công tác công binh

英语

fe field engineering

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

công tác

英语

high pressure capability

最后更新: 2018-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đi công tác

英语

go on business

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi công tác.

英语

business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác nào?

英语

so how was your vital assignment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác xã hội

英语

social work

最后更新: 2015-04-21
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đi công tác.

英语

so you'll have to excuse me for asking, but where were you the night of your sister's murder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công tác gì đây?

英语

what's involved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chuyển công tác?

英语

- transferring me, sir? - mm-hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công tác thông tin

英语

news agencies

最后更新: 2021-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi công tác mà.

英语

you're working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phiếu/lịch công tác

英语

schedule sheet

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải chuyển công tác

英语

i just finished meeting

最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không đi công tác.

英语

you weren't away on business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danh sách những lỗi sai phạm trong công tác thi công (vd như:

英语

list of any violence to construction work (i.e.:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta nhận công tác...

英语

- we pick up our assignments...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nhận thành tích công tác

英语

recognizing performance

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con trượt, công tác trượt

英语

slider

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác thi công công trình phải tuân theo chỉ dẫn trên bản vẽ và những tiêu chuẩn do khách hàng yêu cầu.

英语

it should be constructed in accordance with the proposed design drawings and the standards required by the client.

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các công tác thi công đất được thực hiện theo đúng các yêu cầu về kỹ thuật hiện hành của việt nam (tcvn-4447-2012).

英语

- the ground works should comply with regulation on prevailing vietnam specifications (tcvn-4447-2012).

最后更新: 2019-06-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,758,966,788 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認