検索ワード: công trình đang thi công (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công trình đang thi công

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công trình phụ tạm để thi công

英語

temporary construction

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cÔng trÌnh

英語

interior design

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các công trình công cộng...

英語

public works...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

+ công trình 02

英語

+ project 02

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- với công trình.

英語

- with the construction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cÔng trÌnh (hmct)

英語

project (work)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công trình phụ trợ

英語

auxiliary works

最終更新: 2020-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công trình, vụ việc

英語

project, job

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy mô công trình:

英語

construction scale :

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(kiểm tra công trình)

英語

(building inspection)

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải trọng công trình

英語

dead load

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công trình của cô ta.

英語

it's her work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bề mặt ngoài công trình

英語

building exterior

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một công trình nghệ thuật.

英語

a work of art.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đang thi mà.

英語

we're in competition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đang thi hành công vụ.

英語

we're working on a case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảng khối lượng công trình

英語

occupational safety inspection report on site

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-nghe này, tôi đang thi hành công vụ.

英語

-listen, i'm a cop on a case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình đang đọc số liệu từ tệp

英語

loading data from file

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghĩ rằng cô ấy đang thi hành công vụ.

英語

- i thought she was on duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,524,051 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK