検索ワード: công trình nhà nghỉ trực ca (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công trình nhà nghỉ trực ca

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

+ nghỉ giữa ca:

英語

+ mid-shift rest period:

最終更新: 2019-03-09
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi nghỉ ca này.

英語

i'm off the case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được nghỉ ca tối.

英語

- took the night off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá trình không học hỏi không ngừng nghỉ

英語

non-stop learning

最終更新: 2020-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ bắt tôi trực ca đêm.

英語

they put me on the night shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trực ca này. tuân lệnh.

英語

stand the men down, mr pullings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ hai ngày rồi trình diện tôi.

英語

take two days off and report to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trực hết ca này, thưa sếp.

英語

you'll see me at the end of the shift, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con được nghỉ ca tối nên con ở đây.

英語

- i finally managed to get a night off. so, i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng phải mẹ cũng trực ca đêm sao?

英語

mother night shift too, remember to eat well

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát

英語

watch

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đổi ca trực

英語

relieve (someone) of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"trong giờ nghỉ giữa ca, nếu cô rảnh..."

英語

"maybe after the matinees start,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi sẽ quay lại cho cô nghỉ ngơi khi cô xong ca của mình.

英語

i'll be back to relieve you when your shift is over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, becky, anh sẽ nghỉ phép, em làm ca tối nay nhé.

英語

hey, becky, listen, spring break, i want you to take the night shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ giữa ca (tính vào thời gian làm việc có hưởng lương)

英語

mid-shift rest period (included in hours of paid work)

最終更新: 2019-03-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có một ca trực sớm rồi.

英語

i've got an early shift at jitters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng sắp xong ca trực.

英語

we're about to get off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà sẽ về lúc nửa đêm, sau ca trực.

英語

i'll be back after my shift at midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô vừa rời bệnh viện sau ca trực 18 tiếng.

英語

you've just left the hospital after an eighteen-hour shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,565,536 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK