プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đỉện-cơ đồ
myogram
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
Đồ ...
son of...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ!
things!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đồ ...
- you son of a--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mưu đồ
i revealed it to you
最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ ngu.
you fool!
最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đồ hèn!
- bastard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đồ đĩ.
- bitch.
最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ khốn!
- you're an asshole!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ tồijerk.
jerk. i think we made it a way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đồ đoảng!
- oh, pat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tay gây dựng cơ đồ.
builds a business single-handed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã gầy dựng cơ đồ...
i've made my fortune...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao cơ? mẹ bảo là đồ jean?
what you said jeans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người thừa kế cơ đồ của xu.
- heir to the xu fortune.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đồ án cơ sở
specialized projects
最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ta bắt đầu đọc tạp chí "cơ đồ".
he started reading fortune magazine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cơ thể của cô ấy đâu, đồ chết tiệt ? 348
where is her body, goddamn it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ đạc gì cơ?
- what stuff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ vương cơ đấy.
- ( laughs ) - the kingslayer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: