検索ワード: cư ngụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cư ngụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cư sĩ

英語

upāsaka and upāsikā

最終更新: 2015-04-23
使用頻度: 19
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cư dân?

英語

a villager?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chung cư

英語

apartment

最終更新: 2013-11-06
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chung cư.

英語

terrace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ có thể giúp đỡ, cho cô chỗ trú ngụ?

英語

they can take ye in, provide shelter, aye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta nghĩ ngươi buôn bán những câu chuyện ngụ ngôn này ở chợ đen.

英語

i think you trade in black market fables.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu cậu hiểu được ngụ ý của nó, cậu sẽ hiểu được giang hồ.

英語

i-- -hey! figure that joke out, you'ii figure the streets out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"ở nơi nó trú ngụ, nó đã trở thành trợ lý của tôi."

英語

"with whom he dwells, he comes to my assistance."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

còn giờ, trước thời chiếm đóng, có 4 gia đình do thái cư ngụ trong vùng này. và tất cả đều là những nông trại bơ sữa như gia đình ngài.

英語

now, before the occupation, there were four jewish families in this area, all dairy farmers like yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,032,033,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK