検索ワード: cải chính hộ tịch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cải chính hộ tịch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hộ tịch

英語

civil registry

最終更新: 2013-11-06
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ủy viên hộ tịch

英語

far-away civic commissioner

最終更新: 2020-03-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cán bộ tư pháp hộ tịch

英語

civil judicial officers

最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cán bộ tư pháp hộ tịch

英語

civil officials

最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là công chức tư pháp hộ tịch

英語

is a civil servant on the issuance of a certificate of marital status to mr. nguyen ba viet certifying:

最終更新: 2022-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ , tên và chữ ký của cán bộ hộ tịch

英語

full name and signature of the registrar

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế này, alex, anh bảo bên bộ tài chính hộ tôi... là tôi muốn tham gia đấu giá với họ.

英語

well, then, alex, you tell the treasury department for me that i'm willing to stand on the other side of their auction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong sổ khai sinh của phòng hộ tịch Ủy ban quận thành phố brno, trung brno

英語

from birth certificate book by the civil status office region committee of brno city, central brno

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng đăng ký hộ tịch quận. nhưng vì do luật pháp, chúng tôi đã phải khôn lỏi một chút.

英語

but because of the law, we had to be a bit inventive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,687,547 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK