プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em cảm thấy có lỗi.
i was feeling guilty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy cảm thấy có lỗi.
he apologized.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy có lỗi với bạn
please don't upset me.
最終更新: 2023-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không cảm thấy có lỗi.
i don't feel guilty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cảm thấy có chút...
you were feeling a little...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu cảm thấy có lỗi phải không?
so, you came to apologize, hmm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy cảm thấy có lỗi với cô ấy
feel guilty
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là cảm thấy có tội
it was guilt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm thấy có sức sống rồi.
it'll come back to life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tại sao anh lại cảm thấy mình có lỗi?
- why do i feel as if i did?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là điều duy nhất tôi cảm thấy có lỗi.
the only thing i feel sorry for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là cảm thấy có ý nghĩa
it felt like it had meaning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ bắn khi cảm thấy có thể.
only shoot at what you can hit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm thấy có chút gượng ép.
- felt a little forced.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cảm thấy có trách nhiệm.
i felt responsible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé xin lỗi, và nói cảm thấy có lỗi với tôi.
she apologized, and said she felt sorry for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy có lẽ anh ta sẽ đánh.
it's hard to explain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cảm thấy có động đất không?
did you feel any earthquakes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cảm thấy có cái gì đó là lạ.
i felt something strange.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ed, em cảm thấy có gì đó ko ổn.
- ed, there's something wrong. - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: