プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cấp độ 8.
level 8.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấp độ mấy?
what category?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- theo cấp độ...
- on a scale... - (groaning)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấp độ 2 rồi.
it'slevel2!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oái! - theo cấp độ...
- on a sca...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấp độ dầu bôi trơn
oil grade
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
báo động cấp độ 5.
we've had a level 5 breach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xác định, cấp độ 4.
dilation indicator, category 4.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấp độ cứng của đá mài
grinding wheel grade
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
anh bị bỏng cấp độ ba.
you've got third-degree burns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấp độ vào cái lúc này?
rank at a time like this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- theo cấp độ từ 1 đến...
- on a scale of 1 to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta đạt cấp độ rồi, sếp.
- we are at level, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là cấp độ kim cương
well, it's a gem mint 10 andy pafko.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đâu có ở cấp độ 7.
they're not level seven.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa kể, sợi cấp độ quân sự.
plus military-grade fiber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô nhét cái cấp độ vào cái...
- why don't you shove rank up your ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấp độ đau đớn bên đỏ: 80%
{y:bi}red pain level: 80%.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cấp độ bốn nằm trên giữa thùy đỉnh.
nothing, next.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có đội nào không, cấp độ 3.
any available unit, code three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: