検索ワード: cấp bởi: (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cấp bởi :

英語

issued by:

最終更新: 2012-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi

英語

by

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi ...

英語

'cause...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dịch bởi:

英語

(dusty whooping)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi vì

英語

because

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 14
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi vì.

英語

well, because.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi ai?

英語

by who?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bởi anh.

英語

- by you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi donatello.

英語

by donatello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phương án cuối cùng Được cung cấp bởi

英語

provided by:

最終更新: 2022-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

\tký bởi\tid số cấp bởi\tngày

英語

\tsigned by\tdigital id issued by\tdate

最終更新: 2012-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi vì... bởi vì...

英語

i tell you, because, because...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng được cung cấp bởi một người phụ nữ...

英語

- they were brought in to them by a woman...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cả tòa tháp này được cấp năng lương bởi một tachyon.

英語

this whole tower funnels energy by tachyon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cả căn nhà này được cung cấp năng lượng bởi gió và nước.

英語

my entire house is powered by wind and water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phi thuyền được cung cấp năng lượng bởi 1 thứ gọi là Ổ ma.

英語

this ship is powered by something called a phantom drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó được cấp điện bởi một nguồn riêng tách biệt với nguồn chính.

英語

it was powered on a separate ro ute to the main line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dựa theo mã q.r., chúng được cung cấp bởi một công ty dallas.

英語

according to the q.r. codes, they were supplied by a dallas company,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mỗi lần ổng được thăng lên một cấp ổng siết chặt thêm một chút. chỉ bởi vì...

英語

every time he moves up a rank he tightens the screws a little more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi s.h.i.e.l.d.

英語

by s.h.i.e.l.d.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,800,285,961 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK