検索ワード: cần trục chân đế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cần trục chân đế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ chế quay cần trục chân đế

英語

base crane

最終更新: 2024-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần trục

英語

crane

最終更新: 2014-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dầm cần trục

英語

crane beam

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cần trục bánh lốp

英語

cradle crane

最終更新: 2024-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đang gắn cần trục.

英語

putting the jib on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái cần trục kìa!

英語

the crane!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cần trục thần kì!

英語

- the mystic portal!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn cái cần trục kìa.

英語

look at that crane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả ba cần trục sao?

英語

what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

roi trục, chân giả sợi trục

英語

axopodium

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá cần trục; giàn cần trục

英語

crane girder

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em muốn coi cái trục chân vịt.

英語

- i want to see the propeller shaft.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ không thể tắt cần trục được.

英語

can't shut down the crane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em sẽ đi coi trục chân vịt sau.

英語

- you'll see the propeller shaft later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1300 máy quay, 800 cần trục, 200 vệ tinh.

英語

1300 cameras, 800 cranes, 200 satellites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không ai giỏi trò cần trục hơn tôi đâu!

英語

nobody is better at the crane game then me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phía dưới đó là lối vô khoang trục chân vịt.

英語

beneath it is the entry to the propeller shaft area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các anh sẽ cần một cái cần trục cỡ đại đấy!

英語

you guys are gonna need one hell of a crane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tốn hết thời gian để điều khiển cần trục mà.

英語

well, i spend every waking minute of my life operating a crane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúa ơi, cần có cần trục mới kéo anh ta đứng lên được.

英語

christ, he goes down, it'll take three mules and a crane to pick him up again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,356,965 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK